Tuần 1 tháng 8:
G/TBT/N/CAN/369 |
Canada |
Các sản phẩm thực phẩm từ lúa mạch |
G/TBT/N/CZE/161 |
Cộng hòa Czech |
Hoa quả và rau, vở hoa quả, nấm và các sản phẩm từ nấm, khoai tây và các sản phẩm từ các chua đã chế biến |
G/TBT/N/EU/59 |
EEC |
Thực vật biến đổi gien |
G/TBT/N/KOR/382 |
Hàn Quốc |
Các sản phẩm gia cầm |
G/TBT/N/UKR/79/Add.1 |
UKRAINE |
Thực phẩm, động vật – Phụ lục |
G/TBT/N/UKR/82 |
UKRAINE |
Thực phẩm |
Tuần 2 tháng 8:
G/TBT/N/CHN/920/Suppl.1 |
Trung Quốc |
Khoai ngọt - Bản bổ sung |
G/TBT/N/UKR/77/Add.1 |
UKRAINE |
Nguồn sinh vật biến đổi gien (GMO) mà có trong các loại hạt, phụ gia hạt, thuốc thú y được sử dụng cho các sản phẩm của họ - Phụ lục |
G/TBT/N/USA/527/Add.2/Corr.1 |
Hoa Kỳ |
Thực phẩm hữu cơ - Bản đính chính |
G/TBT/N/MEX/226/Add.1 |
Mexico |
Thực phẩm và đồ uống không cồn cho trẻ sơ sinh – Bản bổ xung |
G/TBT/N/UKR/80/Add.1 |
UKRAINE |
Sản phẩm thực phẩm – Bản bổ xung |
Tuần 3 tháng 8:
G/TBT/N/ARE/115 |
Tiểu Vương quốc A |
Nước uống |
G/TBT/N/NIC/123 |
Nicaragua |
Cá ngừ và các ngừ đóng hộp |
G/TBT/N/NIC/124 |
Nicaragua |
Cá mòi đóng hộp |
G/TBT/N/USA/729 |
Hoa Kỳ |
Thực phẩm |
G/TBT/N/USA/730 |
Hoa Kỳ |
Thực phẩm sữa đông lanh và đá |
G/TBT/N/USA/731 |
Hoa Kỳ |
Mật ong |
G/TBT/N/USA/732 |
Hoa Kỳ |
Sản phẩm thực phẩm hữu cơ |
Tuần 4 tháng 8:
G/TBT/N/CAN/365/Rev.1 |
Canada |
Sản phẩm thực phẩm cho con người sử dụng – Phụ lục |
G/TBT/N/IDN/25/Add.1 |
Indonesia |
Các sản phẩm có chứa Melamine – các thiết bị dùng cho đồ uống và thực phẩm – Bản bổ sung |
Các tổ chức, cá nhân, doanh nghiệp có liên quan có ý kiến góp ý theo quy định của Hiệp định TBT (hạn góp ý trước ngày 30/10/2012) đề nghị gửi cho Điểm hỏi đáp TBT của Cục An toàn vệ sinh thực phẩm (Email: vfa_tbt@yahoo.com).
Bình luận